Hệ thống
|
CPU: VVTK-1000 SoC
Flash: 8MB
RAM: 64MB
Hệ điều hành: Linux 2.4
|
Đầu kính
|
CS mount, f=6.0 mm, F1.8, Cố định
|
Thời gian phơi sáng
|
1/2 giây đến 1/10000 giây
|
Cảm biến hình ảnh
|
Cảm biến 1.3 M-Pixel CMOS
|
Độ nhạy sáng
|
2.7 Lux / F1.8
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén: MJPEG & MPEG-4
Luồng:
Hỗ trợ 2 luồng hình ảnh đồng thời
Luồng MPEG-4 chạy theo giao thức UDP, TCP, hay HTTP
Luồng MPEG-4 multicast
Luồng MJPEG chạy theo giao thức HTTP
Hỗ trợ giám sát bằng ĐTDĐ 3GPP
Tỉ lệ khung hình:
MPEG-4: chạy đến 30/25 hình/giây tại 640x480
Lên đến 7.5 hình/giây tại 800x600
MJPEG: lên đến 30/25 hình/giây tại 640x480
Lên đến 7.5 hình/giây tại 1280x1024
|
Cài đặt hình ảnh
|
Tự động điều chỉnh theo chuẩn, theo tốc độ
Hiển thị tựa và thời gian khung hình
Hình lật ngược và trái
Điều chỉnh độ sáng, bảo hòa, tương phản và nét
AWB, AES
Hỗ trợ mặt nạ che khung hình
|
Âm thanh
|
Chuẩn nén:
DĐ GSM-AMR chất lượng cao: 4.75kbps ~12.2kbps
PC MPEG-4 AAC chất lượng cao 16kbps~128kbps
Tương thích:
Tích hợp micro trong
Jack cắm ngõ vào micro bên ngòai
Ngõ ra âm thanh
Hỗ trợ âm thanh 2 chiều theo giao thức SIP
Hỗ trợ tắt tiếng âm thanh
|
Mạng
|
10/100 Mbps Ethernet, RJ-45
Tích hợp wireless chuẩn 802.11b/g WLAN (IP7139)
Giao thức: IPv4, TCP/IP, HTTP, UPnP, RTSP/
RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP,
DNS, DDNS, và PPPoE
|
Sự kiện và
Cảnh báo
|
3 cửa sổ bắt hình chuyển động
1 ngõ D/I và 1 ngõ D/O cho cảm biến và cảnh báo
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, hay FTP
Ghi hình trên web bằng le MP4
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Khe cắm thẻ nhớ Flash CF
Lưu trữ chụp ảnh & video
|
Cấp quyền
|
Truy cập user nhiều mức độ
Lọc địa chỉ IP
Mã hóa wireless: WEP, WPA-PSK, WPA2 (IP7139)
|
Users
|
Camera được xem cùng lúc 10 user
|
Kích thước
|
177 mm (dài) x 96.2 mm (rộng) x 47.4 mm (cao)
|
Trọng lượng
|
Net: 276 g (IP7138)
Net: 292 g (IP7139)
|
LED hiển thị
|
Hệ thống nguồn và trạng thái hệ thống
họat động hệ thống và hiển thị mạng
|
Nguồn
|
12V DC
Công suất tiêu thụ: tối đa 4.4 W (IP7138)
Công suất tiêu thụ: tối đa 4.9 W (IP7139)
Chuẩn 802.3af cho cấp nguồn qua mạng PoE (IP7138)
|
Tiêu chuẩn
|
CE, LVD, FCC, VCCI
|
Môi trường họat động
|
Nhiệt độ: 0 ~ 50 °C (32 ~ 122 °F)
Độ ẩm: 20% ~ 80% RH
|
Yêu cầu hệ thống
|
Hệ điều hành: Microsoft Windows 2000/XP/Vista
Trình duyệt: Mozilla Firefox, Internet Explorer 6.x
trở lên
Điện thọai DĐ: 3GPP player
Real Player: 10.5 trở lên
Quick Time: 6.5 trở lên
|
Cài đặt, giám sát, cập nhật
|
Installation Wizard 2
Phần mềm ghi hình miễn phí
Supports firmware upgrade
|
Lập trình
|
Phát triển lập trình SDK và tích hợp hệ thống
|
Góc nhìn
|
50° (phương ngang)
|