Thông số chung
|
Nguồn điện sử dụng
|
AC 220V - 240V 50 Hz
|
Công suất sử dụng
|
Khoảng 10.5 W
|
Nhiệt độ môi trường
|
–10°C ~ +50°C
|
Đổ ẩm môi trường
|
Dưới 90%
|
Cổng giao tiếp
|
Cáp đồng trục Đa hợp / Ethernet
|
Cổng Xuất/Nhập
|
Ngõ vào DAY/NIGHT x 1, Ngõ ra AUX Out x1, Ngõ vào ALARM x1, Ngõ ra ALARM x1
|
Kích thước (R x C x S)
|
84 x 83 x 197.5 mm (không kể cổng kết nối)
|
Trọng lượng
|
Khoảng 0.97 kg
|
Phần Camera
|
Cảm biến ảnh
|
CCD 1/3 inch loại IT
|
Số điểm ảnh hiệu dụng
|
Chế độ Quét toàn phần
|
1296 x 966
|
Chế độ Quét một phần
|
960 x 720
|
Diện tích quét ảnh
|
Chế độ Quét toàn phần
|
4.8 mm x 3.6 mm
|
Chế độ Quét một phần
|
3.6 mm x 2.7 mm
|
Kỹ thuật quét ảnh
|
Chế độ Quét toàn phần
|
Progressive 12.5 fps
|
Chế độ Quét một phần
|
Xen kẽ 25 fps 2:1 (Quét xen kẽ tương thích chuyển động / Nâng cấp progressive cho mạng)
|
AGC
|
ON (Low, Mid, High) / OFF
|
Khẩu độ
|
ALC / ALC+ / ELC (Chế độ BLC ON/OFF)
|
Mành trập điện tử
|
Chế độ Quét toàn phần
|
OFF (1/12.5), 1/25, 1/50, 1/60, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1.000, 1/2.000, 1/4.000, 1/10.000 giây
|
Chế độ Quét một phần
|
OFF (1/50), 1/120, 1/250, 1/500, 1/1.000, 1/2.000, 1/4.000, 1/10.000 giây
|
Tăng cường độ nhạy
|
OFF, x2 Auto, x4 Auto, x6 Auto, x10 Auto*, x2 Fix, x4 Fix, x6 Fix,
x10 Fix*, x16 Fix*, x32 Fix*
|
(* Chỉ hiệu lực trong chế độ Quét ảnh một phần)
|
Chỉnh Cân bằng trắng
|
ATW1 / ATW2 / AWC
|
Khử nhiễu số (DNR)
|
LOW / HIGH
|
Chỉnh Màu / Đen Trắng
|
AUTO1 / AUTO2 / EXT / ON / OFF
|
Zoom Điện tử
|
5x
|
Chức năng Khử rung
|
ON / OFF
|
Camera ID
|
Tối đa 16 ký tự. ON / OFF
|
Cảnh báo chuyển động (VMD)
|
ON / OFF, 4 vùng
|
Chỉnh Lấy nét
|
ABF / MANUAL / CL / BW
|
Điều hành ống kính (ALC)
|
DC
|
Khớp nối ống kính
|
Loại CS
|
Phần Xử lý Analog
|
Tín hiệu
|
PAL
|
Cổng Xuất Video
|
VBS
|
1.0 Vp-p / 75 Ω, Composite (BNC)
|
Tần số quét
|
Horizontal
|
15.625 kHz
|
Vertical
|
50 Hz
|
Đồng bộ
|
Đồng bộ nội, Đồng bộ VD2
|
Độ phân giải
|
Chế độ Quét toàn phần
|
Ngang: 600 dòng (Màu), 780 dòng (Đen Trắng) / Dọc: 450 dòng
|
Chế độ Quét một phần
|
Ngang: 540 dòng (Màu), 570 dòng (Đen Trắng) / Dọc: 400 dòng
|
Tỷ số S/N
|
Tối thiểu 50 dB (AGC OFF)
|
Độ sáng môi trường tối thiểu
|
1.0 lux (Màu), 0.06 lux (Đen Trắng)
[Ống kính F1.4 tùy chọn, AGC ON (HIGH)
|
Quét toàn bộ (tốc độ trập 1/25 giây) / Quét một phần (tốc độ trập OFF 1/50 giây)]
|
Chức năng Mạng
|
Giao tiếp Mạng
|
10Base-T / 100Base-TX. Đầu cắm RJ45
|
Độ phân giải
|
Chế độ Quét toàn bộ
|
JPEG: 1280x960 / VGA (640x480) / QVGA (320x240)
|
Chế độ Quét một phần
|
MPEG-4: VGA (640x480) / QVGA (320x240), tốc độ đến 25 fps
|
Nguyên lý nén Video
|
JPEG
|
10 cấp chất lượng ảnh: 0: SUPER FINE / 1: FINE / 2 / 3 / 4 / 5: NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9: LOW
|
|
Truyền dữ liệu: Pull/Push
|
MPEG-4
|
3 cấp chất lượng ảnh: LOW / NORMAL / FINE. Truyền dữ liệu: Unicast/Multicast
|
|
Tốc độ truyền: 64 / 128 / 256 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 kbps
|
Tốc độ khung (JPEG)
|
0.1 fps - 25 fps (Tốc độ khung JPEG bị hạn chế khi hiển thị đồng thời ảnh JPEG và MPEG)
|
Nguyên lý nén Audio
|
G.726 (ADPCM) 32 kbps / 64 kbps
|
Quản lý Băng thông
|
64 / 128 / 256 / 512 / 1024 / 2048 / 4096 kbps / 10Mbps và Không hạn chế
|
Giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Microsoft® Windows® 2000 Professional SP4, Microsoft® Windows® XP Home Edition SP2,
|
Microsoft® Windows® XP Professional SP2
|
Trình duyệt
|
Internet Explorer 6.0 SP2
|
Truy cập cùng lúc (Tối đa)
|
8 (Tùy điều kiện mạng)
|
FTP Client
|
Truyền ảnh định kỳ, Truyền ảnh cảnh báo.
(Sao lưu dữ liệu lên thẻ SD tùy chọn khi đường truyền bị lỗi)
|
Hiển thị nhiều cửa sổ
|
Hiển thị hình ảnh từ 8 camera (4 camera x 2 nhóm)
|
Hỗ trợ Camera: WV-NP1000/NP1004, WV-NP240/NP244, WV-NP472, WV-NS320/NS324, WV-NW470S/NW474S
|
Thẻ SD
|
Panasonic. Dung lượng: 64 MB, 128 MB, 256 MB, 512 MB, 1 GB
|