Camera Panasonic

 
Camera Panasonic thân WV-NP1000
0

Camera Panasonic thân WV-NP1000

 CCD Quét Progressive 1.25 Megapixel...
Khuyến mãi:
 
trung tam may chieu   Số lượt xem:
8,398
trung tam may chieu   Tình trạng: Có hàng
Liên hệ | Gửi email khi giá thay đổi
Nguyên hộp Camera Panasonic thân WV-NP1000 gồm:
 
Mua Camera Panasonic thân WV-NP1000 tại http://thicongcamera.com bạn sẽ được hỗ trợ:
 
 
Thông số chung
Nguồn điện sử dụng
AC 220V - 240V 50 Hz
Công suất sử dụng
Khoảng 10.5 W
Nhiệt độ môi trường
–10°C ~ +50°C
Đổ ẩm môi trường
Dưới 90%
Cổng giao tiếp
Cáp đồng trục Đa hợp / Ethernet
Cổng Xuất/Nhập

Ngõ vào DAY/NIGHT x 1, Ngõ ra AUX Out x1, Ngõ vào ALARM x1, Ngõ ra ALARM x1

Kích thước (R x C x S)
84 x 83 x 197.5 mm (không kể cổng kết nối)
Trọng lượng
Khoảng 0.97 kg
Phần Camera
Cảm biến ảnh
CCD 1/3 inch loại IT
Số điểm ảnh hiệu dụng
Chế độ Quét toàn phần
1296 x 966
Chế độ Quét một phần
960 x 720
Diện tích quét ảnh
Chế độ Quét toàn phần
4.8 mm x 3.6 mm
Chế độ Quét một phần
3.6 mm x 2.7 mm
Kỹ thuật quét ảnh
Chế độ Quét toàn phần
Progressive 12.5 fps
Chế độ Quét một phần

Xen kẽ 25 fps 2:1 (Quét xen kẽ tương thích chuyển động / Nâng cấp progressive cho mạng)

AGC
ON (Low, Mid, High) / OFF
Khẩu độ
ALC / ALC+ / ELC (Chế độ BLC ON/OFF)
Mành trập điện tử
Chế độ Quét toàn phần

OFF (1/12.5), 1/25, 1/50, 1/60, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1.000, 1/2.000, 1/4.000, 1/10.000 giây

Chế độ Quét một phần

OFF (1/50), 1/120, 1/250, 1/500, 1/1.000, 1/2.000, 1/4.000, 1/10.000 giây

Tăng cường độ nhạy

OFF, x2 Auto, x4 Auto, x6 Auto, x10 Auto*, x2 Fix, x4 Fix, x6 Fix,
x10 Fix*, x16 Fix*, x32 Fix*

(* Chỉ hiệu lực trong chế độ Quét ảnh một phần)
Chỉnh Cân bằng trắng
ATW1 / ATW2 / AWC
Khử nhiễu số (DNR)
LOW / HIGH
Chỉnh Màu / Đen Trắng
AUTO1 / AUTO2 / EXT / ON / OFF
Zoom Điện tử
5x
Chức năng Khử rung
ON / OFF
Camera ID
Tối đa 16 ký tự. ON / OFF
Cảnh báo chuyển động (VMD)
ON / OFF, 4 vùng
Chỉnh Lấy nét
ABF / MANUAL / CL / BW
Điều hành ống kính (ALC)
DC
Khớp nối ống kính
Loại CS
Phần Xử lý Analog
Tín hiệu
PAL
Cổng Xuất Video
VBS
1.0 Vp-p / 75 Ω, Composite (BNC)
Tần số quét
Horizontal
15.625 kHz
Vertical
50 Hz
Đồng bộ
Đồng bộ nội, Đồng bộ VD2
Độ phân giải
Chế độ Quét toàn phần

Ngang: 600 dòng (Màu), 780 dòng (Đen Trắng) / Dọc: 450 dòng

Chế độ Quét một phần

Ngang: 540 dòng (Màu), 570 dòng (Đen Trắng) / Dọc: 400 dòng

Tỷ số S/N
Tối thiểu 50 dB (AGC OFF)
Độ sáng môi trường tối thiểu

1.0 lux (Màu), 0.06 lux (Đen Trắng)
[Ống kính F1.4 tùy chọn, AGC ON (HIGH)

Quét toàn bộ (tốc độ trập 1/25 giây) / Quét một phần (tốc độ trập OFF 1/50 giây)]

Chức năng Mạng
Giao tiếp Mạng
10Base-T / 100Base-TX. Đầu cắm RJ45
Độ phân giải
Chế độ Quét toàn bộ
JPEG: 1280x960 / VGA (640x480) / QVGA (320x240)
Chế độ Quét một phần
MPEG-4: VGA (640x480) / QVGA (320x240), tốc độ đến 25 fps
Nguyên lý nén Video
JPEG

10 cấp chất lượng ảnh: 0: SUPER FINE / 1: FINE / 2 / 3 / 4 / 5: NORMAL / 6 / 7 / 8 / 9: LOW

 
Truyền dữ liệu: Pull/Push
MPEG-4

3 cấp chất lượng ảnh: LOW / NORMAL / FINE. Truyền dữ liệu: Unicast/Multicast

 

Tốc độ truyền: 64 / 128 / 256 / 1024 / 1536 / 2048 / 3072 / 4096 kbps

Tốc độ khung (JPEG)

0.1 fps - 25 fps (Tốc độ khung JPEG bị hạn chế khi hiển thị đồng thời ảnh JPEG và MPEG)

Nguyên lý nén Audio
G.726 (ADPCM) 32 kbps / 64 kbps
Quản lý Băng thông

64 / 128 / 256 / 512 / 1024 / 2048 / 4096 kbps / 10Mbps và Không hạn chế

Giao thức hỗ trợ

TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP

Hệ điều hành hỗ trợ

Microsoft® Windows® 2000 Professional SP4, Microsoft® Windows® XP Home Edition SP2,

Microsoft® Windows® XP Professional SP2
Trình duyệt
Internet Explorer 6.0 SP2
Truy cập cùng lúc (Tối đa)
8 (Tùy điều kiện mạng)
FTP Client

Truyền ảnh định kỳ, Truyền ảnh cảnh báo.
(Sao lưu dữ liệu lên thẻ SD tùy chọn khi đường truyền bị lỗi)

Hiển thị nhiều cửa sổ
Hiển thị hình ảnh từ 8 camera (4 camera x 2 nhóm)

Hỗ trợ Camera: WV-NP1000/NP1004, WV-NP240/NP244, WV-NP472, WV-NS320/NS324, WV-NW470S/NW474S

Thẻ SD
Panasonic. Dung lượng: 64 MB, 128 MB, 256 MB, 512 MB, 1 GB
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Kinh Doanh Kỹ thuật
08.62786199 08.62786199
0933.809.800 0933.809.800
Diệt mối
Thiết bị camera
Kỹ thuật về camera
Liên kết tài trợ
Phong chống mối cho công trình xây dựng
In trang này |
Home
|
Giới thiệu
|
Camera
|
Tin tức
|
Bảng giá
|
Hỗ trợ khách hàng
|
Liên hệ
|
Sơ đồ website
|
Rss News
|
Rss Sản Phẩm
© Copyright 2002 AAAA Telecom, all rights reserved. Powered by AAAA Telecom.